ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cửa lên máy bay" 2件

ベトナム語 cửa lên máy báy
button1
日本語 搭乗ゲート
例文 đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
マイ単語
ベトナム語 cửa lên máy bay
button1
日本語 搭乗ゲート
例文 Cửa lên máy bay là số 5.
搭乗ゲートは5番だ。
マイ単語

類語検索結果 "cửa lên máy bay" 0件

フレーズ検索結果 "cửa lên máy bay" 2件

đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
Cửa lên máy bay là số 5.
搭乗ゲートは5番だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |